Chúa Nhật II Phục Sinh: Kính Lòng Thương Xót Chúa – Năm B
(Bài đọc I: Cv 4:32-35; Bài đọc II: 1 Ga 5:1-6; Tin Mừng: Ga 20:19-31)
Niềm tin Phục sinh và đời sống chứng nhân
Chúa Nhật sau Lễ Phục Sinh vẫn tiếp tục phản ánh niềm vui Phục Sinh như lẽ ra phải có, và chúng ta hãy giữ nó khỏi phai nhạt khỏi cuộc sống hàng ngày của mình. Niềm vui nội tâm này là thứ cần được nuôi dưỡng bằng lời cầu nguyện và chiêm niệm. Cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô là chủ đề và sự kiện trung tâm của toàn bộ Kitô giáo, và chúng ta càng hiểu về mầu nhiệm khôn tả này, cuộc sống của chúng ta trên trần gian này sẽ càng có ý nghĩa hơn đối với chính chúng ta và những người khác.
Bài đọc thứ nhất trích từ sách Công vụ Tông đồ (4:32-35). Trong đoạn văn này, chúng ta đọc thấy rằng tất cả những người theo Chúa Giêsu, không chỉ các tông đồ, đều nhiệt tình với “lối sống mới” này, đến nỗi họ sống thành cộng đoàn để chia sẻ mọi thứ, cả vật chất lẫn tinh thần. Bằng cách này, họ có thể giúp nuôi dưỡng và chia sẻ đời sống thiêng liêng mới tìm được trong Chúa Kitô với nhau. Vì niềm vui này, mà nhiều người khác đã tin và “Thiên Chúa ban cho tất cả các ông dồi dào ân sủng” (Cv 4, 35). Đó là lối sống của một đời sống chứng nhân cho Tin Mừng mà họ đã được lãnh nhận qua các tông đồ. Cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi đã được biến đổi nhờ Tin Mừng.
Thánh Vịnh Đáp Ca (118:2-24) là phần tiếp theo của Thánh Vịnh Chúa Nhật Phục Sinh. Đây là một bài thơ phụng vụ quan trọng được hát tại Lễ Seder hoặc Bữa ăn Lễ Vượt Qua của người Do Thái. Nó nhớ lại cách dân Israel cầu xin Thiên Chúa của Israel cứu họ khỏi cảnh nô lệ cho người Ai Cập và Thiên Chúa đã đến giải cứu họ như thế nào. Sau đó, tác giả Thánh Vịnh tiếp tục dâng lời ca ngợi tạ ơn để thừa nhận lòng nhân từ của Thiên Chúa.
Bài đọc thứ hai trích từ thư thứ nhất của Thánh Gioan (5:1-6). Đây là một bản tóm tắt ngắn gọn về đời sống Kitô hữu ngày ấy và bây giờ. Bài đọc hai này dạy chúng ta cách trở thành chứng nhân cho Chúa Kitô. Yêu mến Thiên Chúa có nghĩa là tuân giữ các giới răn của Ngài, những giới răn mà chúng ta biết là không nặng nề; đúng hơn, chúng dẫn chúng ta đến việc yêu mến Thiên Chúa và yêu thương người lân cận: “Quả thật, yêu mến Thiên Chúa là tuân giữ các điều răn của Người” (1 Ga 5, 3). Việc chỉ sống theo các điều răn tự nó đã là một bằng chứng mạnh mẽ. Rất nhiều lần người ta hỏi “tôi có thể làm gì để đưa các thành viên trong gia đình tôi quay trở lại với đức tin” hoặc “tôi có thể nói gì để khiến ai đó đến nhà thờ?” Lối sống của chúng ta, dù công khai hay riêng tư, là một dấu hiệu cho thấy cách chúng ta làm chứng cho những điều răn yêu thương của Thiên Chúa đang tác động trong cuộc sống của chúng ta.
Bài đọc Tin Mừng trích từ Tin Mừng Thánh Gioan (20:19-31). Chúng ta hãy đặt mình vào cảnh này. Đó là đêm Phục Sinh và Chúa Giêsu hiện ra trong vinh quang thần linh trước mặt các tông đồ. Chúng ta có thể tưởng tượng được niềm vui của các tông đồ sau khi cú sốc lắng xuống không? Đó là khi các ông được Đức Giêsu phục sinh hiện ra. Chắc hẳn các tông đồ đã nhảy nhót khắp phòng. Sau đó, Tôma, người không có mặt ở đó, tạt một gáo nước lạnh vào sự kiện đầu tiên đó khi ông từ chối tin tưởng về điều đó. Chúa Giêsu phải xuất hiện lần nữa để thuyết phục Tôma: “Đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20, 27). Sau đó chính Tôma đã thốt lên câu khiêm nhường tuyệt vời để tuyên xưng niềm tin của mình: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20, 28).
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu chào các môn đệ bằng hồng ân bình an. Sau đó, Chúa Giêsu ủy thác cho các môn đệ tiếp tục công việc mà Ngài đã bắt đầu; Chúa Giêsu đã được Thiên Chúa sai đến thế nào thì Chúa Giêsu cũng sai các môn đệ của Người như vậy. Ngài ban cho các môn đệ hồng ân Chúa Thánh Thần để họ có thể hoàn thành nhiệm vụ này. Những lời của Chúa Giêsu nói với các môn đệ cũng làm nổi bật mối liên hệ toàn diện giữa việc tha tội và ơn Chúa Thánh Thần. Với ân sủng của Chúa Thánh Thần, chúng ta có thể chia sẻ sự tha thứ và hòa giải với người khác.
Thánh Tôma, người môn đệ nghi ngờ trong bài đọc hôm nay, đại diện cho thực tại của Giáo hội xuất hiện sau cộng đoàn chứng nhân đầu tiên của Chúa Giêsu. Tất cả, trừ những môn đệ đầu tiên của Chúa Giêsu đều phải tin, mà không cần thấy. Giống như Tôma, chúng ta có thể nghi ngờ tin Chúa Giêsu, Đấng bị đóng đinh và chôn cất, đã hiện ra với các môn đồ. Bản chất con người của chúng ta tìm kiếm bằng chứng chắc chắn rằng, Chúa Giêsu hiện ra với các môn đệ sau khi chết, thực sự chính là Chúa Giêsu đã bị đóng đinh.
Thánh Tôma làm chứng cho chúng ta rằng, Chúa Giêsu đã sống lại cũng chính là Chúa Giêsu đã chết. Nhờ ân sủng của Chúa Thánh Thần, chúng ta nằm trong số những người có phúc, vì chúng ta không thấy mà vẫn tin. Và chúng ta đòi hỏi phải sống chứng nhân cho niềm tin ấy bằng chính đời sống hằng ngày của chúng ta.
Lm Phêrô Phạm Minh Triều, CM